Thực đơn
Tô Hữu Bằng Các bộ phim truyền hình đã đóngNăm | Tựa đề tiếng Việt | Tựa đề tiếng Anh | Tựa đề tiếng Trung | Vai diễn | Đóng chung | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Gà mẹ dắt vịt con | 母鸡带小鸭 | 梁志朋 - Lương Chí Bằng | |||
1996 | Idol most wonderful | 偶像一级棒 | Chủ cửa hàng tiện lợi | |||
1997 | Hoàn Châu Cách Cách I | Princess Returning Pearl I | 还珠格格I | 永琪 - Vĩnh Kỳ / Ngũ A Ca | Triệu Vy, Lâm Tâm Như, Châu Kiệt, Phạm Băng Băng, Trương Thiết Lâm, Trần Chí Bằng | Tên khác: Bức Tranh Định Mệnh |
Nhất phẩm phu nhân | 一品夫人芝麻官 | |||||
1998 | Bí mật ngôi nhà cổ | Old House Has Joy | 老房有喜 | 苏小鹏 - Tô Tiểu Bằng | Triệu Vy | Tên khác: Cô em họ Cát Tường |
1998 | Hoàn Châu Cách Cách II | Princess Returning Pearl II | 还珠格格II | 永琪 - Vĩnh Kỳ / Ngũ A Ca | Triệu Vy, Lâm Tâm Như, Châu Kiệt, Phạm Băng Băng, Trương Thiết Lâm, Vương Diễm, Lưu Đan | |
1999 | Tuyệt Đại Song Kiêu | The Handsome Siblings I a.k.a the legendary twins | 绝代双骄 | 花無缺 - Hoa Vô Khuyết | Phiên bản năm 1999 | |
2000 | Tân dòng sông ly biệt | Romance in the Rain | 情深深雨蒙蒙 | 杜飞 - Đỗ Phi | Lâm Tâm Như, Triệu Vy, Cổ Cự Cơ, Khâu Chấn Hải, Lý Ngọc, Vương Lâm, Cao Hâm | Phiên bản năm 2001 - Làm lại từ phim Dòng sông ly biệt Nhân vật Đỗ Phi chính là nhân vật duy nhất mà Quỳnh Dao viết thêm để làm bộ phim trở nên lôi cuốn, mới mẻ hơn. Phim lần đầu của Quỳnh Dao anh và Triệu Vy không đóng cặp với nhau mà anh đóng cặp với Lâm Tâm Như |
2001 | Thiếu niên Trương Tam Phong | Taiji Prodigy | 少年张三丰 | 易天行 - Dịch Thiên Hành | Trương Vệ Kiện, Lý Băng Băng, Vương Diễm, Nghiêm Khoan, Lâm Tâm Như, Lý Tiểu Lộ | |
Hẹn Ước Thanh Xuân | A Date with Youth | 相约青春 | 敬涛 - Kính Đào | |||
Vô Địch Huyện Lệnh | Secret Murder, Amazing Cases | 无敌县令 | 杭铁生 - Hàng Thiết Sinh | Huỳnh Hiểu Minh, Vương Diễm, Tống Đan Đan, Khấu Chấn Hải | Tên khác: Phách Án Kinh Kì | |
Long hổ phá thiên môn | The Handsome Siblings I a.k.a the legendary twins | 绝代双骄 | 花無缺 - Hoa Vô Khuyết | Khách mời | ||
2002 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | Heavenly Sword and Dragon Saber | 倚天屠龙记 | 张无忌 - Trương Vô Kỵ - 张翠山 - Trương Thúy Sơn | Giả Tịnh Văn, Cao Viên Viên, Trương Thiết Lâm | Phiên bản 2003 |
2003 | Trường cấp ba Mala | Mala High School | 麻辣高校生 | 赵友朋 - Triệu Hữu Bằng | Khách mời | |
Đoàn tàu tâm Động | Love Train | 心动列车 | 阿晃 - A Hoàng | |||
Mênh mông biển tình | Love Of Aegean Sea | 情定爱琴海 | 陆恩祈 - Lục Ân Kì | Chae Rim, Hà Nhuận Đông | Tên khác: Tình trong biển tình | |
Dương Môn Hổ Tướng | Warriors of the Yang Clan | 杨门虎将 | 杨延郎 - Dương Diên Lãng (Dương Tứ Lang) | Chae Rim, Vương Diễm, Giả Nãi Lượng, Địch Long | ||
2004 | Ảo thuật kì duyên | Magic Touch of Fate | 魔术奇缘 | 吴俊安 - Ngô Tuấn An | Lâm Tâm Như, Kangta, Khâu Chấn Hải | |
2005 | Công chúa bướng bỉnh | My Bratty Princess | 刁蛮公主 | 朱允 - Hoàng đế Chu Doãn | Jang Na-ra | |
2006 | Tương kế tựu kế | Entrapment | 将计就计 | 庄若龙 - Trang Nhược Long | ||
2009 | Nhiệt Ái | Passion | 熱愛 | 苏明涛 - Tô Minh Đào | Hàn Tuyết | Tên ban đầu: 大镇反 - Đại Trấn Phản |
2013 | Phi duyên vật nhiễu | Destiny By Love | 非缘勿扰 | 陆西诺 - Lục Tây Nặc | Tần Lam | Tên tạm dịch: Nếu không phải duyên thì thôi |
Tân Thiên Long Bát Bộ | Demi Gods And Semi Devils | 天龙八部 | 无崖子 - Vô Nhai Tử | Khách mời |
Thực đơn
Tô Hữu Bằng Các bộ phim truyền hình đã đóngLiên quan
Tô Tô Lâm Tôn giáo Tôn giáo tại Việt Nam Tôn Quyền Tôn Đức Thắng Tôn Ngộ Không Tôn giáo tại Hoa Kỳ Tôma Aquinô Tôn Trung SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tô Hữu Bằng http://blog.sina.com.cn/suyoupeng/ http://vip.book.sina.com.cn/book/index_37355.html http://ent.sina.com.cn/v/h/2008-04-26/10372004331.... http://user.qzone.qq.com/622009404 http://www.weibo.com/suyoupeng/ https://www.facebook.com/AlecSu.VNFC